Thực đơn
Purple Kiss Các thành viênThông tin thành viên | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghệ danh | Tên khai sinh | Vị Trí | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc Tịch | ||||
Latin | Hangul | Latin | Hangul | Hán Việt | Kana | ||||
Park Jieun | 박지은 | Park Jieun | 박지은 | Phác Trí Ân | パク・ジウン | Vocalist | 4 tháng 9 năm 1997 (24 tuổi) | Gangdong-gu,Seoul | Hàn Quốc |
Na Go Eun | 나고은 | Na Goeun | 나고은 | Nhã Cao Ân | ナゴウン | Main vocal, Dancer | 3 tháng 9 năm 1999 (22 tuổi) | Metropolitan City, Gwangju | |
Dosie | 도시 | Jang Eunseong | 장은성 | Trương Ân Tinh | 章ウンソン | Dancer, Vocalist | 11 tháng 2, 2000 (21 tuổi) | Thành phố đô thị Busan | |
Ireh | 이레 | Cho Seoyoung | 조서영 | Triệu Từ Anh | ジョー書ヤング | Dancer, Vocalist | 30 tháng 4, 2002 (19 tuổi) | Hàn Quốc | |
Yuki | 유키 | Mori Koyuki | 모리 코유키 | Mao Lợi Tử Hữu Kỳ | 毛利 小雪 | Rapper, Dance, Vocalist | 6 tháng 11, 2002 (18 tuổi) | Tokyo | Nhật Bản |
Chaein | 채인 | Lee Chaeyoung | 이채영 | Lý Thái Anh | イ・チェヨン | Voicalist, Dancer | 5 tháng 12, 2002 (18 tuổi) | Thành phố đô thị Busan | Hàn Quốc |
Swan | 수안 | Park Soojin | 박수진 | Phác Tú Trân | パク・スジン | Main vocal, maknae | 11 tháng 7, 2003 (18 tuổi) | Thành phố Yongin, Gyeonggi-do |
Thực đơn
Purple Kiss Các thành viênLiên quan
Purple Kiss Purple Rain (album) Purple Line (đĩa đơn của TVXQ) Purplebeck Purple Haze Purple Giraffe Purple (EP) Purple Heart Purple chimaera Purble PlaceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Purple Kiss http://www.joynews24.com/view/1346550 http://www.rbbridge.com/ http://www.theceluv.com/article.php?aid=1558998000... http://stoo.asiae.co.kr/article.php?aid=6631612761... http://tvdaily.asiae.co.kr/read.php3?aid=161231567... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://www.newdaily.co.kr/site/data/html/2019/10/3...